Đọc nhanh: 逃灾避难 (đào tai tị nan). Ý nghĩa là: tìm nơi ẩn náu khỏi những tai họa.
Ý nghĩa của 逃灾避难 khi là Thành ngữ
✪ tìm nơi ẩn náu khỏi những tai họa
to seek refuge from calamities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃灾避难
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 这场 灾难 让 很多 人丧 了 生命
- Thảm họa lần này đã khiến rất nhiều người mất đi mạng sống.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 他 总 逃避责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 此劫 难以避免
- Thảm họa này là không thể tránh khỏi.
- 百姓 辟灾忙 逃离
- Dân chúng tránh tai họa vội chạy trốn.
- 我们 齐心 御灾渡 难关
- Chúng ta đồng lòng chống lại thiên tai vượt qua khó khăn.
- 火爆 的 火灾 很难 扑灭
- Đám cháy dữ dội rất khó dập tắt.
- 弃家 避难 , 四处 飘荡
- gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.
- 爷爷 难逃 这场 灾
- Ông tôi không thể tránh khỏi điều không may này.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 这场 灾难 加剧 了
- Thảm họa này đã trở nên nghiêm trọng hơn.
- 这是 一次 可怕 的 灾难
- Đây là một thảm họa đáng sợ.
- 地震 是 一种 自然 灾难
- Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.
- 战争 导致 了 人道 灾难
- Chiến tranh gây ra thảm họa nhân đạo.
- 我们 需要 学会 应对 灾难
- Chúng ta cần học cách ứng phó với thảm họa.
- 计划 免除 了 灾难 的 风险
- Kế hoạch đã giảm thiểu rủi ro thảm họa.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 她 常常 逃避 困难
- Cô ấy thường xuyên trốn tránh khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逃灾避难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逃灾避难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灾›
逃›
避›
难›