Đọc nhanh: 泄漏废物 (tiết lậu phế vật). Ý nghĩa là: rò rỉ chất thải.
Ý nghĩa của 泄漏废物 khi là Danh từ
✪ rò rỉ chất thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄漏废物
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 他 把 废物 丢 在 了 角落
- Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 别 把 自己 当 废物
- Đừng coi mình là đồ vô dụng.
- 我 不想 成为 废物
- Tôi không muốn trở thành người vô dụng.
- 她 觉得 他 是 废物
- Cô ấy cảm thấy anh ta là người vô dụng.
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 这些 纸箱 是 废物
- Những thùng giấy này là rác.
- 他 被 当作 一个 废物
- Anh ấy bị coi là một người vô dụng.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 漏泄 试题
- để lộ đề thi.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泄漏废物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄漏废物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
泄›
漏›
物›