Đọc nhanh: 漏泄 (lậu tiết). Ý nghĩa là: chảy qua; xuyên qua; thoát ra (nước, ánh sáng), để lộ; tiết lộ. Ví dụ : - 汽缸漏泄。 bình khí thoát ra ngoài.. - 阳光从枝叶的缝隙中漏泄下来。 ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.. - 漏泄试题。 để lộ đề thi.
Ý nghĩa của 漏泄 khi là Động từ
✪ chảy qua; xuyên qua; thoát ra (nước, ánh sáng)
(水、光线等) 流出或透出
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
✪ để lộ; tiết lộ
泄漏; 走漏
- 漏泄 试题
- để lộ đề thi.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏泄
- 透漏 消息
- làm lộ tin tức
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 漏泄 试题
- để lộ đề thi.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 她 泄漏 了 公司 的 机密
- Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.
- 他 不 小心 泄漏 了 消息
- Anh ấy vô tình để lộ tin tức.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 那名 间谍 把 秘密 计画 泄漏 给 敌人
- Người điệp viên đó đã tiết lộ kế hoạch bí mật cho kẻ thù.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漏泄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漏泄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泄›
漏›