Đọc nhanh: 泄气 (tiết khí). Ý nghĩa là: nhụt chí; nản lòng, kém cỏi; kém, nản lòng, nản chí. Ví dụ : - 大家再加把劲儿,别泄气!。 mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!. - 这点小故障都排除不了,你也太泄气了。 một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
✪ nhụt chí; nản lòng
泄劲
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
✪ kém cỏi; kém
讥讽低劣或没有本领
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
✪ nản lòng, nản chí
✪ xìu mặt
形容不高兴, 不振作也说没精打采
So sánh, Phân biệt 泄气 với từ khác
✪ 灰心 vs 泄气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄气
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 气 在 慢慢 泄
- Khí đang chậm chậm thoát ra.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 他朝 秘书 发泄 怒气
- Anh ta trút giận lên thư ký của mình.
- 这些 泄气 的话 , 我 一 听 就 扎耳朵
- những câu nói tiêu cực này, tôi nghe rất chói tai.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泄气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
泄›
Nản Lòng
mất ý chí; giảm hăng hái; nhụt chí
Lười Nhác, Uể Oải, Không Phấn Chấn
Nhụt Chí, Nản Lòng, Rủn Chí
mất hứng; cụt hứng; buồn; thất vọng; chán. 对事物喜爱的情绪被破坏,扫兴
xì hơiđanh rămthở ra
bay hơi; lọt hơi ra ngoài; đi hơitiu nghỉu; thất vọng
nguôi giận; hết giận