Đọc nhanh: 泄泻 (tiết tả). Ý nghĩa là: tả; tiêu chảy; tiết tả.
Ý nghĩa của 泄泻 khi là Danh từ
✪ tả; tiêu chảy; tiết tả
病名中医上指一种肠病泄为大便多水而不凝结的排出,泻指大便稀清如水,迅速排出多因肠道功能不佳,使粪便含大量水分的疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄泻
- 泻药
- thuốc xổ
- 油 在 往 外泄
- Dầu đang chảy ra ngoài.
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 气 在 慢慢 泄
- Khí đang chậm chậm thoát ra.
- 秘密 被 泄 了
- Bí mật đã được tiết lộ.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 煤气 泄漏 非常 危险
- Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 发 泄私愤
- sinh lòng căm tức cá nhân
- 泄漏 军机
- lộ bí mật quân sự.
- 她 通过 画画 来 宣泄 情绪
- Cô ấy giải tỏa cảm xúc bằng cách vẽ.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泄泻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄泻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泄›
泻›