泄泻 xiè xiè

Từ hán việt: 【tiết tả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泄泻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết tả). Ý nghĩa là: tả; tiêu chảy; tiết tả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泄泻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泄泻 khi là Danh từ

tả; tiêu chảy; tiết tả

病名中医上指一种肠病泄为大便多水而不凝结的排出,泻指大便稀清如水,迅速排出多因肠道功能不佳,使粪便含大量水分的疾病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄泻

  • - 泻药 xièyào

    - thuốc xổ

  • - yóu zài wǎng 外泄 wàixiè

    - Dầu đang chảy ra ngoài.

  • - 泄漏 xièlòu le 关键 guānjiàn 细节 xìjié

    - Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.

  • - zài 慢慢 mànmàn xiè

    - Khí đang chậm chậm thoát ra.

  • - 秘密 mìmì bèi xiè le

    - Bí mật đã được tiết lộ.

  • - 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì 为荣 wèiróng 泄露秘密 xièlòumìmì 为耻 wèichǐ

    - lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái

  • - 大家 dàjiā zài 加把劲 jiābǎjìn ér bié 泄气 xièqì

    - mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!

  • - 阳光 yángguāng cóng 枝叶 zhīyè de 缝隙 fèngxì zhōng 漏泄 lòuxiè 下来 xiàlai

    - ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.

  • - shuǐ 开始 kāishǐ 泄出 xièchū

    - Nước bắt đầu chảy ra.

  • - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 宣泄 xuānxiè 积水 jīshuǐ

    - Họ bắt đầu xả nước đọng.

  • - 泄露 xièlòu 战机 zhànjī

    - tiết lộ bí mật quân sự

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu huì xūn rén

    - Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.

  • - 煤气 méiqì 泄漏 xièlòu 非常 fēicháng 危险 wēixiǎn

    - Rò rỉ khí gas rất nguy hiểm.

  • - 泉水 quánshuǐ cóng 山涧 shānjiàn 流泻 liúxiè 出来 chūlái

    - nước suối từ trong khe núi chảy suống .

  • - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • - yóu 泄漏 xièlòu dào 地面 dìmiàn shàng

    - Dầu rò rỉ ra mặt đất.

  • - 泄私愤 xièsīfèn

    - sinh lòng căm tức cá nhân

  • - 泄漏 xièlòu 军机 jūnjī

    - lộ bí mật quân sự.

  • - 通过 tōngguò 画画 huàhuà lái 宣泄 xuānxiè 情绪 qíngxù

    - Cô ấy giải tỏa cảm xúc bằng cách vẽ.

  • - 霍乱 huòluàn 症状 zhèngzhuàng zhōng de 吐泻 tùxiè shì 人体 réntǐ 天然 tiānrán 排除 páichú 体内 tǐnèi 毒素 dúsù de 一种 yīzhǒng 防卫 fángwèi 作用 zuòyòng

    - hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泄泻

Hình ảnh minh họa cho từ 泄泻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄泻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xì , Xiè
    • Âm hán việt: Tích , Tả
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBYM (水月卜一)
    • Bảng mã:U+6CFB
    • Tần suất sử dụng:Cao