Đọc nhanh: 起劲 (khởi kình). Ý nghĩa là: sôi nổi; hăng say; gắng lên; vui lên (công tác, du lịch). Ví dụ : - 大家干得很起劲。 Mọi người làm việc rất hăng say.. - 同学们又说又笑,玩得很起劲。 Các bạn học vừa nói vừa cười, vui chơi thật hăng say.
Ý nghĩa của 起劲 khi là Tính từ
✪ sôi nổi; hăng say; gắng lên; vui lên (công tác, du lịch)
(起劲儿) (工作、游戏等) 情绪高,劲头大
- 大家 干得 很 起劲
- Mọi người làm việc rất hăng say.
- 同学们 又 说 又 笑 , 玩得 很 起劲
- Các bạn học vừa nói vừa cười, vui chơi thật hăng say.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 起劲
✪ Chủ ngữ + Động từ (Đơn âm tiết) + 起劲
- 他们 聊得 很 起劲
- Bọn họ nói chuyện rất sôi nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起劲
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 大家 抖 起劲儿 把 工作 做好
- Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.
- 他 干起 活来 很 有 劲儿
- Anh ấy làm việc rất nhiệt tình.
- 他 干起 活来 真有 股子 虎 劲儿
- anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.
- 大家 干得 很 起劲
- Mọi người làm việc rất hăng say.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 这人 真 有劲 , 能 挑起 二百斤 重 的 担子
- người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
- 他们 聊得 很 起劲
- Bọn họ nói chuyện rất sôi nổi.
- 他 越 说 越 起劲 , 大家 越 听 越 入神
- anh ấy càng nói càng hăng, mọi người càng thích nghe.
- 他 正说 得 起劲 , 猛不防 背后 有人 推 了 他 一把
- anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.
- 这 香肠 闻 起来 不对劲
- Xúc xích này có mùi không đúng lắm.
- 孩子 们 玩 得 很 起劲
- Trẻ em chơi đùa rất hăng.
- 同学们 又 说 又 笑 , 玩得 很 起劲
- Các bạn học vừa nói vừa cười, vui chơi thật hăng say.
- 改进 后 的 工具 用 起来 很 得 劲
- công cụ sau khi cải tiến sử dụng rất tiện lợi.
- 新式 农具 使唤 起来 很得 劲儿
- những nông cụ mới này dùng rất thích.
- 新换 的 工具 , 使 起来 不对劲
- dụng cụ mới đổi, dùng chẳng phù hợp
- 这件 衣服 穿 起来 很 对劲
- Bộ quần áo này mặc rất thoải mái.
- 他 干起 活来 可真 带劲
- anh ấy làm việc rất hăng say.
- 他 工作 起来 劲头 很足
- Anh ấy làm việc rất hăng hái tích cực.
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起劲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起劲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劲›
起›