Đọc nhanh: 沉淀 (trầm điện). Ý nghĩa là: lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuống đáy, chất kết tủa; cặn; vật chìm xuống đáy. Ví dụ : - 别摇晃瓶子, 要不沉淀就都搅起来了. Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.. - 锅炉内壁要洗刷一下,除去钙质沉淀物。 Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.. - 脂肪食品;脂肪沉淀 Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
✪ lắng; lắng đọng; kết tủa; chìm xuống đáy; lắng xuống đáy
溶液中难溶解的物质沉到溶液底层
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ chất kết tủa; cặn; vật chìm xuống đáy
沉到溶液底层的难溶解的物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉淀
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 游戏 让 孩子 们 沉迷
- Trò chơi khiến trẻ em mê mẩn.
- 暮霭 沉沉
- sương chiều âm u.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 情感 慢慢 沉淀 下来
- Cảm xúc dần dần lắng đọng.
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉淀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉淀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
淀›