• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
  • Pinyin: Jiǎo
  • Âm hán việt: Giảo
  • Nét bút:一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺘觉
  • Thương hiệt:QFBU (手火月山)
  • Bảng mã:U+6405
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 搅

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 搅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giảo). Bộ Thủ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: 1. quấy, đảo. Từ ghép với : Quấy cháo lên Chi tiết hơn...

Giảo

Từ điển phổ thông

  • 1. quấy, đảo
  • 2. quấy rối, làm loạn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Quấy, khuấy

- Quấy cháo lên