• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Gài
  • Âm hán việt: Cái
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅丐
  • Thương hiệt:XCMYS (重金一卜尸)
  • Bảng mã:U+9499
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 钙

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cái). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Cái
Âm:

Cái

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố calci, Ca