Đọc nhanh: 沉淀物 (trầm điện vật). Ý nghĩa là: kết tủa, trầm tích rắn, cáu cặn.
Ý nghĩa của 沉淀物 khi là Động từ
✪ kết tủa
precipitate
✪ trầm tích rắn
solid sediment
✪ cáu cặn
物品提出精华后剩下的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉淀物
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 她 沉溺于 购物
- Cô ấy say mê mua sắm.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 情感 慢慢 沉淀 下来
- Cảm xúc dần dần lắng đọng.
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 白洋淀 物产 很 丰富
- Hồ Bạch Dương sản vật rất phong phú.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉淀物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉淀物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
淀›
物›