Đọc nhanh: 概况 (khái huống). Ý nghĩa là: tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái; khái huống. Ví dụ : - 生活概况 tình hình chung của cuộc sống.. - 敦煌历史概况 tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
Ý nghĩa của 概况 khi là Danh từ
✪ tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái; khái huống
大概的情况
- 生活 概况
- tình hình chung của cuộc sống.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概况
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 她 的 情况 糟糕 得 可怜
- Tình trạng cô ấy tệ đến đáng thương.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 他 把 情况 跟 大家 作 了 概括 的 介绍
- anh ấy giới thiệu tóm tắt tình hình với mọi người.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 生活 概况
- tình hình chung của cuộc sống.
- 概说 一下 情况
- Khái quát tình hình một chút
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
- 大概 情况 就是 这样
- Tình hình đại khái là như vậy.
- 情况 变得 很 紧迫
- Tình hình trở nên rất cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 概况
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 概况 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm况›
概›
tóm tắt; tóm lược; sơ lược; đại thể; nét chính; đề cươngđiểm chính; đại thểsảo lượckhái
Khoảng Tầm
hời hợt; bề ngoài
Đường Viền, Đường Bao
Ngoại Hình, Diện Mạo, Vẻ Ngoài
đại khái; nội dung chính; những nét chính; cốt truyện
Bề Ngoài
tình hình chung; tình hình khái quát; nét chung; nét chính; tổng quát
tường thuật tóm lược; tường thuật tóm tắt; tóm tắt; tổng kết, khái quát; nói qua