Đọc nhanh: 不详 (bất tường). Ý nghĩa là: không rõ; không rõ ràng; không kỹ càng; không kỹ lưỡng, không tường tận; không tỉ mỉ. Ví dụ : - 历史情况不详 tình hình lịch sử không rõ. - 言之不详 lời lẽ không tường tận. - 地址不详 địa chỉ không rõ ràng
Ý nghĩa của 不详 khi là Động từ
✪ không rõ; không rõ ràng; không kỹ càng; không kỹ lưỡng
不详细;不清楚
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
✪ không tường tận; không tỉ mỉ
不细说(书信中用语)
- 言 之 不详
- lời lẽ không tường tận
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不详
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 言 之 不详
- lời lẽ không tường tận
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 不厌其详
- càng kỹ càng tốt
- 生卒 年 不详
- Năm sinh năm mất không rõ.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 这份 报告 还 不 太 详细
- Bản báo cáo này vẫn chưa chi tiết lắm.
- 我 只 知道 个 轮廓 , 详情 并 不 清楚
- tôi chỉ biết khái quát thôi, chứ còn chi tiết thì hoàn toàn không được rõ.
- 我们 记录 得 很 详细 , 但 老师 还是 不 满意
- Chúng tôi đã ghi chép lại rất cẩn thận, nhưng giáo viên vẫn không vừa lòng.
- 我 尚且 不 知道 详情 , 何况 你
- Tôi còn chưa biết chi tiết, huống chi là bạn.
- 这 事 略有 耳闻 , 详细情况 不 很 清楚
- chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不详
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不详 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
详›