Đọc nhanh: 概略地 (khái lược địa). Ý nghĩa là: phác.
Ý nghĩa của 概略地 khi là Tính từ
✪ phác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概略地
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 他们 略 地 侵城
- Bọn họ chiếm đất chiếm thành.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 《 地质学 概论 》
- khái luận về địa chất học
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 概略 说明
- nói những điểm chính
- 概略 介绍
- giới thiệu những điểm chính.
- 略 尽 地主之谊
- tỏ lòng mến khách của địa phương nhà.
- 地形 概貌
- tình hình khái quát về địa hình.
- 请 把 你 的 想法 概括 地 讲讲
- vui lòng tóm tắt những ý tưởng của bạn.
- 这 只是 整个 故事 的 概略 , 详细 情节 可以 看 原书
- đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
- 老师 详细 地译 了 这个 概念
- Thầy giáo đã giải thích chi tiết về khái niệm này.
- 我 只 粗略地 浏览 一下 报告
- Tôi chỉ xem qua sơ lược báo cáo chút thôi.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 概略地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 概略地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
概›
略›