Đọc nhanh: 楷书 (khải thư). Ý nghĩa là: Khải thư; chữ Khải (một trong những cách viết chữ Hán cơ bản gồm các cách sau: Triện, Khải, Lệ, Hành, Thảo, Giáp Cốt, Chung Đỉnh Văn). Ví dụ : - 他的楷书常用偏锋,别具一格。 Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.. - 楷书是中国书法艺术长河中一颗灿烂的明星和绚丽的奇葩。 Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.. - 楷书和篆书的写法不同。 Cách viết của chữ Khải và chữ Triện không giống nhau.
Ý nghĩa của 楷书 khi là Danh từ
✪ Khải thư; chữ Khải (một trong những cách viết chữ Hán cơ bản gồm các cách sau: Triện, Khải, Lệ, Hành, Thảo, Giáp Cốt, Chung Đỉnh Văn)
汉字字体的一 种,就是 现在通行的汉字手写正体字,它是由隶书演变来的也叫正楷
- 他 的 楷书 常用 偏锋 , 别具一格
- Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 楷书 和 篆书 的 写法 不同
- Cách viết của chữ Khải và chữ Triện không giống nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楷书
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 奶奶 没念 过书
- Bà chưa từng đọc sách.
- 书法 秀美
- chữ viết rất đẹp
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 他 的 楷书 常用 偏锋 , 别具一格
- Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
- 楷书 和 篆书 的 写法 不同
- Cách viết của chữ Khải và chữ Triện không giống nhau.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 老师 教 我们 写 楷书
- Thầy giáo dạy chúng tôi viết chữ Khải.
- 她 正在 学习 如何 写 楷书
- Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.
- 他 的 楷书 写得 非常 漂亮
- Chữ Khải của anh ấy viết rất đẹp.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 楷书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楷书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
楷›