Đọc nhanh: 书圣 (thư thánh). Ý nghĩa là: bậc thầy thư pháp vĩ đại, Nhà hiền triết của Thư pháp, tham chiếu truyền thống đến Wang Xizhi 王羲之 (303-361).
Ý nghĩa của 书圣 khi là Danh từ
✪ bậc thầy thư pháp vĩ đại
great calligraphy master
✪ Nhà hiền triết của Thư pháp, tham chiếu truyền thống đến Wang Xizhi 王羲之 (303-361)
the Sage of Calligraphy, traditional reference to Wang Xizhi 王羲之 [Wáng Xi1 zhī] (303-361)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书圣
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 灵丹圣药
- linh đan thần dược.
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书圣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书圣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
圣›