• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Fēng
  • Âm hán việt: Phong
  • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅夆
  • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
  • Bảng mã:U+950B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 锋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨦟

Ý nghĩa của từ 锋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phong). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフ). Từ ghép với : Mũi gươm, Ngọn bút, Đối chọi nhau, Tiền phong, Tiên phong Chi tiết hơn...

Phong

Từ điển phổ thông

  • ngọn giáo, mũi dao

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mũi nhọn, ngọn

- Mũi gươm

- Mũi dao

- Ngọn bút

- Đối chọi nhau

* ② Hàng đi đầu (thường nói về quân đội)

- Tiền phong

- Tiên phong