kǎi

Từ hán việt: 【hài.khải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hài.khải). Ý nghĩa là: thép tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thép tốt

好铁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锴

Hình ảnh minh họa cho từ 锴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Kǎi
    • Âm hán việt: Hài , Khải
    • Nét bút:ノ一一一フ一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPPA (重金心心日)
    • Bảng mã:U+9534
    • Tần suất sử dụng:Thấp