• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Pinyin: Xuàn
  • Âm hán việt: Huyến
  • Nét bút:フフ一ノフ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟旬
  • Thương hiệt:VMPA (女一心日)
  • Bảng mã:U+7EDA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 绚

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡱺 𥾡 𦃜

Ý nghĩa của từ 绚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huyến). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノフ). Từ ghép với : huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn. Chi tiết hơn...

Huyến

Từ điển phổ thông

  • trang sức sặc sỡ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 絢爛

- huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn.