Đọc nhanh: 桅杆 (nguy can). Ý nghĩa là: cột buồm, cột đèn tín hiệu; cần ăng-ten; cột đài quan trắc trên tàu biển. Ví dụ : - 帆下桁从桅杆上伸出的长杆,用来支撑或伸展帆的下端 Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.. - 信号旗松散地从桅杆上垂下来 Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.. - 这船的桅杆都在风暴中刮掉了. Các cột buồm của con thuyền này đã bị thổi bay trong cơn bão.
Ý nghĩa của 桅杆 khi là Danh từ
✪ cột buồm
船上挂帆的杆子
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 这船 的 桅杆 都 在 风暴 中 刮掉 了
- Các cột buồm của con thuyền này đã bị thổi bay trong cơn bão.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cột đèn tín hiệu; cần ăng-ten; cột đài quan trắc trên tàu biển
轮船上悬挂信号、装设天线、支持观测台的高杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅杆
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 枪杆子
- báng súng.
- 一 杆秤
- Một cái cân.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 秤杆 做 得 很 精致
- Cán cân được làm rất tinh xảo.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 这船 的 桅杆 都 在 风暴 中 刮掉 了
- Các cột buồm của con thuyền này đã bị thổi bay trong cơn bão.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桅杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桅杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杆›
桅›