Hán tự: 涠
Đọc nhanh: 涠 (_). Ý nghĩa là: nước tù đọng; nước bẩn; nước đục.
✪ nước tù đọng; nước bẩn; nước đục
积聚的污水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涠
Hình ảnh minh họa cho từ 涠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涠›