• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
  • Pinyin: Chēng
  • Âm hán việt: Sanh Xanh
  • Nét bút:一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘掌
  • Thương hiệt:QFBQ (手火月手)
  • Bảng mã:U+6491
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 撑

  • Cách viết khác

    𢴤 𣥺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 撑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sanh, Xanh). Bộ Thủ (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. chống giữ, 2. no đủ. Từ ghép với : Chống thuyền, Không chống đỡ nổi, Mở rộng miệng túi ra, Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!, 滿 Ních đầy, nhét đầy Chi tiết hơn...

Sanh
Xanh
Âm:

Sanh

Từ điển phổ thông

  • 1. chống giữ
  • 2. no đủ
Âm:

Xanh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nâng, đỡ, chống, chống đỡ

- Chống thuyền

- Không chống đỡ nổi

* ② Mở rộng ra, vành ra

- Mở rộng miệng túi ra

* ③ Căng, phình, no nê

- Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!

* ④ Ních đầy, nhét đầy

- 滿 Ních đầy, nhét đầy

- Nhét đầy quá rách cả túi ra