Đọc nhanh: 桅樯 (nguy tường). Ý nghĩa là: cột buồm; cột tín hiệu.
Ý nghĩa của 桅樯 khi là Danh từ
✪ cột buồm; cột tín hiệu
桅杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅樯
- 帆樯 如林
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 这船 的 桅杆 都 在 风暴 中 刮掉 了
- Các cột buồm của con thuyền này đã bị thổi bay trong cơn bão.
- 帆下 桁 从 桅杆 上 伸出 的 长杆 , 用来 支撑 或 伸展 帆 的 下端
- Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.
- 那边 有 帆樯
- Bên đó có cái cột buồm.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 船桅
- cột buồm
- 桅 顶
- đỉnh cột buồm
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桅樯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桅樯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桅›
樯›