桅樯 wéi qiáng

Từ hán việt: 【nguy tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "桅樯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nguy tường). Ý nghĩa là: cột buồm; cột tín hiệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 桅樯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 桅樯 khi là Danh từ

cột buồm; cột tín hiệu

桅杆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桅樯

  • - 帆樯 fānqiáng 如林 rúlín

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - thuyền dày đặc; thuyền san sát.

  • - 这船 zhèchuán de 桅杆 wéigān dōu zài 风暴 fēngbào zhōng 刮掉 guādiào le

    - Các cột buồm của con thuyền này đã bị thổi bay trong cơn bão.

  • - 帆下 fānxià héng cóng 桅杆 wéigān shàng 伸出 shēnchū de 长杆 zhǎnggān 用来 yònglái 支撑 zhīchēng huò 伸展 shēnzhǎn fān de 下端 xiàduān

    - Cọc dài được kéo ra từ cột buồm để hỗ trợ hoặc mở rộng đáy buồm.

  • - 那边 nàbiān yǒu 帆樯 fānqiáng

    - Bên đó có cái cột buồm.

  • - 信号旗 xìnhàoqí 松散地 sōngsǎndì cóng 桅杆 wéigān shàng 垂下来 chuíxiàlai

    - Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.

  • - 船桅 chuánwéi

    - cột buồm

  • - wéi dǐng

    - đỉnh cột buồm

  • - qiáng wéi 毗连 pílián

    - trụ buồm san sát.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桅樯

Hình ảnh minh họa cho từ 桅樯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桅樯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Ngôi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNMU (木弓一山)
    • Bảng mã:U+6845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCW (木土金田)
    • Bảng mã:U+6A2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp