Đọc nhanh: 村子 (thôn tử). Ý nghĩa là: làng; thôn; xóm. Ví dụ : - 这个村子有多少人家? Thôn này có bao nhiêu hộ?. - 胜利的消息一传开,整个村子都掀动了。 tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.. - 人都下地干活去了, 村子里空洞洞的。 mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
Ý nghĩa của 村子 khi là Danh từ
✪ làng; thôn; xóm
村庄
- 这个 村子 有 多少 人家
- Thôn này có bao nhiêu hộ?
- 胜利 的 消息 一 传开 , 整个 村子 都 掀动 了
- tin thắng lợi truyền đi, cả làng sôi động hẳn lên.
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 大水 吞没 了 村子
- nước tràn ngập cả làng.
- 这个 村子 四围 都 是 菜地
- xung quanh thôn đều là ruộng rau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 村子
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 农村 孩子 最爱 的 刺泡儿
- Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 这个 村子 有 百十户 人家
- thôn này có một trăm mười hộ.
- 他 住 在 村子 的 南 头儿
- Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.
- 爷爷 一辈子 在 农村
- Ông nội cả đời ở nông thôn.
- 村里 同辈 的 男子 都 以 兄弟 相称
- thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
- 她 妈妈 一辈子 致力于 农村 教育 事业
- Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.
- 村子 里 粮荒 严重
- Trong làng đang thiếu lương thực trầm trọng.
- 大水 吞没 了 村子
- nước tràn ngập cả làng.
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 他家 在 村子 的 南边
- Nhà của anh ấy ở phía nam của ngôi làng.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 村子 里 的 点 用来 报时
- Cái kẻng trong làng được dùng để báo giờ.
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
- 这个 村子 有 一些 古老 的 忌讳
- Ngôi làng này có một số điều cấm kỵ cổ xưa.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 村子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 村子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
村›