Đọc nhanh: 有声有色 (hữu thanh hữu sắc). Ý nghĩa là: sinh động; bóng bẩy. Ví dụ : - 他口才好,说起故事来有声有色。 Anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.
Ý nghĩa của 有声有色 khi là Thành ngữ
✪ sinh động; bóng bẩy
形容表现得十分生动
- 他 口才好 , 说起 故事 来 有声有色
- Anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有声有色
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 她 有着 让 人 惊艳 的 颜色
- Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 溪水 奔流 , 铿然 有声
- tiếng suối chảy róc rách.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 他 有 美妙 的 歌声
- Anh ấy có giọng ca tuyệt vời.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 我要 为 霸凌 以及 它 有 多么 危险 大声疾呼
- Tôi muốn lên tiếng về nạn bắt nạt và mức độ nguy hiểm của nó.
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 她 具有 出色 的 领导 本领
- Cô ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 他 口才好 , 说起 故事 来 有声有色
- Anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有声有色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有声有色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
有›
色›
sinh động như thật; như thật; sống động
sinh động; sinh động như thật
sinh động như thật; sống động; sinh động
sống động; sinh động; sống động như thật; sinh động như thật
rất sống động; rất sôi động; rất thần tình
có bài bản hẳn hoi; nói làm đâu ra đấy; chừng mực
sống động; sinh động
có trật tự; mạch lạc; rõ ràng; có tình có lý; rành rọtlớp lang
nhịpđiều chế
(của một ca sĩ, v.v.) xuất sắc về giọng nói và cách diễn đạt (thành ngữ)
bặt hơi; im hơi lặng tiếng; im tiếng; bặt tăm bặt tín; vắng tiếngkhông kèn không trốngbặt vô âm tínmất tăm mất tích
không khí trầm lặng; không khí đầy vẻ đe doạ; uể oải
tầm thường và tầm thường (thành ngữ); Không có gì để viết về nhàloàng xoàng
nhạt như nước ốc; nhạt như nước ao bèo; ăn như nhai sáp; nhạt nhẽo chán phèo (văn chương); lạt nhách
Nhạt nhẽo vô vị; lảng xẹt
Nhạt nhẽo vô vị
nửa lừa nửa ngựa; nửa người nửa ngợm; trông không giống ai; dở người dở ngợm; không phải lừa không phải ngựa; rởm đời; không giống ai
Vô thanh vô sắc; bình thường; nhạt nhòa