Đọc nhanh: 有色无胆 (hữu sắc vô đảm). Ý nghĩa là: là tất cả nói chuyện và không hành động, tỏ ra hư hỏng và khêu gợi đối với người khác phái, nhưng lại thu mình lại khi bị khiêu khích, có những suy nghĩ biến thái nhưng không có can đảm để thực sự làm điều đó.
Ý nghĩa của 有色无胆 khi là Thành ngữ
✪ là tất cả nói chuyện và không hành động
to be all talk and no action
✪ tỏ ra hư hỏng và khêu gợi đối với người khác phái, nhưng lại thu mình lại khi bị khiêu khích
to be perverse and suggestive towards the opposite sex, but shrinking back when provoked to act on it
✪ có những suy nghĩ biến thái nhưng không có can đảm để thực sự làm điều đó
to have perverted thoughts but no guts to actually do it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有色无胆
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 她 有着 让 人 惊艳 的 颜色
- Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 有名无实
- hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 我 有时候 也 会 胆小
- Đôi khi tôi cũng nhút nhát.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 春天 的 天空 色彩 变幻无常
- Màu sắc trời xuân thay đổi không ngừng.
- 无影无踪 ( 没有 影踪 )
- biệt tăm biệt tích
- 毫无逊色
- không chút thua kém
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有色无胆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有色无胆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
有›
胆›
色›