Đọc nhanh: 有色金属 (hữu sắc kim thuộc). Ý nghĩa là: kim loại màu.
Ý nghĩa của 有色金属 khi là Danh từ
✪ kim loại màu
工业上黑色金属 (铁、锰、铬) 以外的所有金属的统称,如金、银、铜、锡、汞、锌、锑等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有色金属
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有色金属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有色金属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
有›
色›
金›