Đọc nhanh: 绘影绘声 (hội ảnh hội thanh). Ý nghĩa là: sống động; sinh động; sống động như thật; sinh động như thật.
Ý nghĩa của 绘影绘声 khi là Thành ngữ
✪ sống động; sinh động; sống động như thật; sinh động như thật
形容叙述、描写生动逼真也说绘声绘影、绘声绘色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘影绘声
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 他 是 一个 绘画 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê hội họa.
- 他 喜欢 在 空闲 时 绘画
- Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 她 痴迷 于 绘画
- Cô ấy say mê hội họa.
- 戏曲 描绘 了 古代 故事
- Lời hát mô tả các câu chuyện cổ.
- 描绘 得 很 美好 , 令人 憧憬
- Miêu tả được rất đẹp, khiến người ta ngưỡng mộ.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 绘画
- hội hoạ; môn vẽ
- 古老 建筑 已 彩绘 一新
- toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
- 媒体 把 他 描绘成 一个 怪物
- Các phương tiện truyền thông miêu tả anh ta như một con quái vật.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 她 影绘 一只 飞鸟
- Cô ấy mô phỏng một con chim.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绘影绘声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绘影绘声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
影›
绘›
sinh động; sinh động như thật
xuất hiện sống động trên giấy (thành ngữ); thể hiện một cách sống động (bằng văn bản, hội họa, v.v.)nổi bật rõ rệt
Sinh Động, Bóng Bẩy
sống động; sinh động
sinh động như thật; như thật; sống động
sinh động như thật; sống động; sinh động