Đọc nhanh: 非驴非马 (phi lư phi mã). Ý nghĩa là: nửa lừa nửa ngựa; nửa người nửa ngợm; trông không giống ai; dở người dở ngợm; không phải lừa không phải ngựa; rởm đời; không giống ai.
Ý nghĩa của 非驴非马 khi là Thành ngữ
✪ nửa lừa nửa ngựa; nửa người nửa ngợm; trông không giống ai; dở người dở ngợm; không phải lừa không phải ngựa; rởm đời; không giống ai
形容不伦不类,什么也不像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非驴非马
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 他 非常 倔 , 不 听 劝
- Anh ấy vô cùng bướng, không nghe lời khuyên.
- 非常 光荣
- Vô cùng vinh quang.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 兵马俑 中 的 陶俑 非常 有名
- Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.
- 这匹马 跑 得 非常 快
- Con ngựa này chạy rất nhanh.
- 我 非得 马上 去 吗 ?
- Tôi buộc phải đi ngay sao?
- 那件事 很 重要 , 非 你 亲自出马 不行
- chuyện ấy rất quan trọng, anh phải đích thân ra tay mới được.
- 她 非常 喜欢 赛马
- Cô ấy rất thích đua ngựa.
- 他 画 的 马 非常 传神
- những con ngựa mà anh ấy vẽ giống như thật.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非驴非马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非驴非马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm非›
马›
驴›