Đọc nhanh: 有声电影 (hữu thanh điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim có tiếng.
Ý nghĩa của 有声电影 khi là Danh từ
✪ Phim có tiếng
有声电影:托马斯·阿尔瓦·爱迪生创立的有声电影
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有声电影
- 这部 电影 有 八分
- Bộ phim này có mười phần.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 这 类 电影 很 有趣
- Loại phim này rất thú vị.
- 这部 电影 有 十四 本
- Bộ phim này có 14 tập.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 这部 电影 听 着 有些 别扭
- Bộ phim này nghe có vẻ hơi kỳ quặc.
- 这个 电影 很 有趣
- Bộ phim này rất thú vị.
- 我们 明天 有场 电影 首映
- Chúng tôi có một buổi ra mắt phim vào ngày mai.
- 这部 电影 超级 有趣
- Bộ phim này siêu thú vị.
- 这部 电影 富有 艺术 价值
- Bộ phim này phong phú về giá trị nghệ thuật.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 我家 旁边 有 三个 电影院
- Cạnh nhà tôi có 3 cái rạp chiếu phim.
- 那个 电影 有趣 极了 !
- Bộ phim đó thú vị vô cùng!
- 你 对 这部 电影 有 什么 感想 ?
- Bạn có cảm nghĩ gì về bộ phim này?
- 这部 电影 含有 黄色 内容
- Bộ phim này chứa nội dung 18+.
- 电影 还 没有 开始
- Bộ phim vẫn chưa bắt đầu.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 电影 里 有 很多 美女
- Trong phim có rất nhiều mỹ nhân.
- 这个 电影 有点儿 害怕
- Bộ phim này có chút đáng sợ.
- 这部 电影 一点儿 意思 也 没有
- Bộ phim này không thú vị chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有声电影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有声电影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
影›
有›
电›