Đọc nhanh: 更筹 (canh trù). Ý nghĩa là: Khí cụ ngày xưa để tính thời khắc ban đêm. ◇Canh Kiên Ngô 庚肩吾: Thiêu hương tri dạ lậu; Khắc chúc nghiệm canh trù 燒香知夜漏; 刻燭驗更籌 (Phụng họa xuân dạ ứng lệnh 奉和春夜應令). Thời gian. ◇Tân Khí Tật 辛棄疾: Tây lâu trứ ý ngâm thưởng; Hà tất vấn canh trù 西樓著意吟賞; 何必問更籌 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭)..
Ý nghĩa của 更筹 khi là Danh từ
✪ Khí cụ ngày xưa để tính thời khắc ban đêm. ◇Canh Kiên Ngô 庚肩吾: Thiêu hương tri dạ lậu; Khắc chúc nghiệm canh trù 燒香知夜漏; 刻燭驗更籌 (Phụng họa xuân dạ ứng lệnh 奉和春夜應令). Thời gian. ◇Tân Khí Tật 辛棄疾: Tây lâu trứ ý ngâm thưởng; Hà tất vấn canh trù 西樓著意吟賞; 何必問更籌 (Thủy điệu ca đầu 水調歌頭).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更筹
- 更生 布
- vải tái chế
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 更正 启事
- đính chính thông báo
- 他 浇花 让 花 更 鲜艳
- Anh ấy tưới hoa để hoa tươi hơn.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 更改 名称
- thay đổi tên gọi
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 公家 的 书 , 应该 更加 爱护
- sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 他 的 钢琴 水平 比 我 更胜一筹 还是 你 更胜一筹
- Kỹ năng chơi piano của anh ấy tốt hơn tôi. Vẫn là anh giỏi hơn.
- 我们 需要 更 多 时间 来 筹备
- Chúng tôi cần thêm thời gian để chuẩn bị.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 更筹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更筹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 更筹 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
更›
筹›