Đọc nhanh: 半夜三更 (bán dạ tam canh). Ý nghĩa là: khuya khoắt; nửa đêm canh ba; đêm hôm khuya khoắt; nửa đêm nửa hôm; giữa đêm giữa hôm. Ví dụ : - 半夜三更的,你起来干什么? nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
Ý nghĩa của 半夜三更 khi là Thành ngữ
✪ khuya khoắt; nửa đêm canh ba; đêm hôm khuya khoắt; nửa đêm nửa hôm; giữa đêm giữa hôm
深夜
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半夜三更
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 更深夜静
- Đêm khuya canh vắng
- 起 五更 , 睡 半夜
- nửa đêm đi ngủ, canh năm thức dậy.
- 夜晚 的 冰灯 更加 迷人
- Đèn băng ban đêm càng thêm quyến rũ.
- 宵夜 让 他 感觉 更 放松
- Bữa ăn khuya làm anh ấy cảm thấy thư giãn hơn.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 大半夜 吗
- Vào giữa đêm?
- 我 半夜 醒 了
- Tôi tỉnh dậy vào nửa đêm.
- 哥儿俩 一直 谈到 半夜
- Hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 这篇 稿子 更易 过 两三次
- bản thảo này đã thay đổi hai ba lần rồi.
- 她 半夜 才 回家
- Nửa đêm cô ấy mới về nhà.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 都 半夜 了 , 快睡吧 !
- Nửa đêm rồi đó, nhanh ngủ đi!
- 她 喜欢 半夜 看书
- Cô ấy thích đọc sách buổi đêm.
- 摸 了 半夜 才 到 家
- Mò mẫm đến tận nửa đêm mới về đến nhà.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半夜三更
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半夜三更 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
半›
夜›
更›