Đọc nhanh: 时表 (thời biểu). Ý nghĩa là: lưu hành một thời; thời thịnh; hợp thời。時興。. Ví dụ : - 他演奏钢琴时表现出极强的感受力. Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.. - 她听到这一消息时表情就变了。 Khi cô ấy nghe tin này, biểu cảm của cô ấy đã thay đổi.
Ý nghĩa của 时表 khi là Danh từ
✪ lưu hành một thời; thời thịnh; hợp thời。時興。
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 她 听到 这一 消息 时 表情 就 变 了
- Khi cô ấy nghe tin này, biểu cảm của cô ấy đã thay đổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时表
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 填写表格 时请 小心
- Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 表演 正好 进行 到 一半 时 停电 了
- Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.
- 我 在 剑桥 的 时候 上 过 表演 课
- Tôi đã tham gia các lớp học diễn xuất khi tôi còn ở Cambridge.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 表 走时 准确
- đồng hồ chạy rất chính xác.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 她 的 表情 在 瞬时 变化 了
- Biểu cảm của cô ấy thay đổi trong chớp mắt.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 有 时间表 吗 ?
- Có thời gian biểu không?
- 当时 我 向 她 表白 了
- Lúc ấy tôi đã tỏ tình với cô ấy.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
表›