表时基线 biǎo shí jīxiàn

Từ hán việt: 【biểu thì cơ tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "表时基线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (biểu thì cơ tuyến). Ý nghĩa là: đường gốc thời gian.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 表时基线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 表时基线 khi là Danh từ

đường gốc thời gian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表时基线

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 填写表格 tiánxiěbiǎogé 时请 shíqǐng 小心 xiǎoxīn

    - Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.

  • - 我会 wǒhuì 按照 ànzhào 时间表 shíjiānbiǎo 工作 gōngzuò

    - Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.

  • - 球援 qiúyuán 电话 diànhuà 随时 suíshí 在线 zàixiàn

    - Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.

  • - guài guà 表示 biǎoshì 决断 juéduàn de 时刻 shíkè

    - Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.

  • - 表上 biǎoshàng yǒu 时针 shízhēn 分针 fēnzhēn 秒针 miǎozhēn

    - Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.

  • - 侯默 hóumò 可是 kěshì yǒu 午睡 wǔshuì 时间表 shíjiānbiǎo de

    - Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.

  • - 演员 yǎnyuán 表演 biǎoyǎn shí 有点 yǒudiǎn 发骚 fāsāo

    - Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.

  • - 表演 biǎoyǎn 正好 zhènghǎo 进行 jìnxíng dào 一半 yíbàn shí 停电 tíngdiàn le

    - Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.

  • - zài 剑桥 jiànqiáo de 时候 shíhou shàng guò 表演 biǎoyǎn

    - Tôi đã tham gia các lớp học diễn xuất khi tôi còn ở Cambridge.

  • - 行车时间 xíngchēshíjiān 一览表 yīlǎnbiǎo

    - bảng liệt kê về thời gian xe chạy.

  • - biǎo 走时 zǒushí 准确 zhǔnquè

    - đồng hồ chạy rất chính xác.

  • - 年终 niánzhōng 决算 juésuàn yào 及时 jíshí 填表 tiánbiǎo 上报 shàngbào

    - quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.

  • - 新闻报道 xīnwénbàodào de 时间性 shíjiānxìng qiáng yào 及时 jíshí 发表 fābiǎo

    - bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.

  • - 现场 xiànchǎng 工作人员 gōngzuòrényuán 表示 biǎoshì 女子 nǚzǐ 20 多岁 duōsuì 当时 dāngshí 双目 shuāngmù 紧闭 jǐnbì 满身是汗 mǎnshēnshìhàn

    - Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.

  • - de 表情 biǎoqíng zài 瞬时 shùnshí 变化 biànhuà le

    - Biểu cảm của cô ấy thay đổi trong chớp mắt.

  • - 天气 tiānqì de 变化 biànhuà 打乱 dǎluàn le 我们 wǒmen 体育比赛 tǐyùbǐsài de 时间表 shíjiānbiǎo

    - Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.

  • - 车站 chēzhàn de 时刻表 shíkèbiǎo shàng 标明 biāomíng yóu 上海 shànghǎi lái de 快车 kuàichē zài 四点 sìdiǎn zhōng 到达 dàodá

    - lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.

  • - dàn 时间 shíjiān 线 xiàn 不符 bùfú

    - Nhưng dòng thời gian không phù hợp.

  • - yǒu 时间表 shíjiānbiǎo ma

    - Có thời gian biểu không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 表时基线

Hình ảnh minh họa cho từ 表时基线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表时基线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao