减压时间表 jiǎn yā shíjiān biǎo

Từ hán việt: 【giảm áp thì gian biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "减压时间表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giảm áp thì gian biểu). Ý nghĩa là: còn được gọi là | , lịch giải nén (lặn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 减压时间表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 减压时间表 khi là Danh từ

còn được gọi là 減壓程序 | 减压程序

also called 減壓程序|减压程序 [jiǎn yā chéng xù]

lịch giải nén (lặn)

decompression schedule (diving)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减压时间表

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 我们 wǒmen 一定 yídìng yào 珍惜 zhēnxī 时间 shíjiān

    - Chúng ta phải coi trọng thời gian.

  • - 装运 zhuāngyùn de 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 安排 ānpái hǎo le

    - Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.

  • - 这个 zhègè 安排 ānpái 合适 héshì 大家 dàjiā de 时间 shíjiān

    - Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.

  • - 固定 gùdìng 家具 jiājù 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.

  • - 耗费 hàofèi 时间 shíjiān

    - tốn thời gian

  • - 我会 wǒhuì 按照 ànzhào 时间表 shíjiānbiǎo 工作 gōngzuò

    - Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.

  • - 侯默 hóumò 可是 kěshì yǒu 午睡 wǔshuì 时间表 shíjiānbiǎo de

    - Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.

  • - 行车时间 xíngchēshíjiān 一览表 yīlǎnbiǎo

    - bảng liệt kê về thời gian xe chạy.

  • - 新闻报道 xīnwénbàodào de 时间性 shíjiānxìng qiáng yào 及时 jíshí 发表 fābiǎo

    - bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.

  • - 流水 liúshuǐ de 配送 pèisòng 减少 jiǎnshǎo 时间 shíjiān

    - Phân phối theo kiểu dây chuyền giảm thời gian.

  • - 天气 tiānqì de 变化 biànhuà 打乱 dǎluàn le 我们 wǒmen 体育比赛 tǐyùbǐsài de 时间表 shíjiānbiǎo

    - Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.

  • - yǒu 时间表 shíjiānbiǎo ma

    - Có thời gian biểu không?

  • - 钟表 zhōngbiǎo 显示 xiǎnshì de 时间 shíjiān duì

    - Thời gian trên đồng hồ không đúng.

  • - 每周 měizhōu de 值班 zhíbān 时间表 shíjiānbiǎo dōu 不变 bùbiàn

    - Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.

  • - 我们 wǒmen yào 压缩 yāsuō 会议 huìyì 时间 shíjiān

    - Chúng ta cần giảm thời gian họp.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 时间表 shíjiānbiǎo hěn yǒu 弹性 tánxìng

    - Lịch trình của dự án này rất linh hoạt.

  • - 结果 jiéguǒ 减压 jiǎnyā bìng 危险度 wēixiǎndù 先是 xiānshì 增加 zēngjiā dào 一定 yídìng 时间 shíjiān hòu zài yīn 吸氧 xīyǎng 排氮 páidàn ér 减少 jiǎnshǎo

    - Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.

  • - 正在 zhèngzài 减少 jiǎnshǎo 工作 gōngzuò 时间 shíjiān

    - Tôi đang giảm thời gian làm việc.

  • - de 时间表 shíjiānbiǎo duì hěn 重要 zhòngyào

    - Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 减压时间表

Hình ảnh minh họa cho từ 减压时间表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 减压时间表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giảm
    • Nét bút:丶一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIHR (戈一戈竹口)
    • Bảng mã:U+51CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao