Đọc nhanh: 减压时间表 (giảm áp thì gian biểu). Ý nghĩa là: còn được gọi là 減壓程序 | 减压程序, lịch giải nén (lặn).
Ý nghĩa của 减压时间表 khi là Danh từ
✪ còn được gọi là 減壓程序 | 减压程序
also called 減壓程序|减压程序 [jiǎn yā chéng xù]
✪ lịch giải nén (lặn)
decompression schedule (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减压时间表
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我们 一定 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải coi trọng thời gian.
- 装运 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 耗费 时间
- tốn thời gian
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 流水 的 配送 减少 时间
- Phân phối theo kiểu dây chuyền giảm thời gian.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 有 时间表 吗 ?
- Có thời gian biểu không?
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
- 每周 的 值班 时间表 都 不变
- Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.
- 我们 要 压缩 会议 时间
- Chúng ta cần giảm thời gian họp.
- 这个 项目 的 时间表 很 有 弹性
- Lịch trình của dự án này rất linh hoạt.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
- 我 正在 减少 工作 时间
- Tôi đang giảm thời gian làm việc.
- 他 的 时间表 对 他 很 重要
- Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 减压时间表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 减压时间表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm减›
压›
时›
表›
间›