- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Kim 金 (+4 nét)
- Pinyin:
Gāng
, Gàng
- Âm hán việt:
Cương
- Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅罓
- Thương hiệt:OVBK (人女月大)
- Bảng mã:U+94A2
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 钢
-
Phồn thể
鋼
-
Cách viết khác
鎠
Ý nghĩa của từ 钢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 钢 (Cương). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一一フ丨フノ丶). Ý nghĩa là: thép. Từ ghép với 钢 : 鍊鋼 Luyện thép, 角鋼 Thép cạnh, 槽形鋼 Thép chữ U, 不銹鋼 Thép không gỉ. Xem 鋼 [gàng]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Liếc dao
- 這把刀鈍了,要鋼一鋼 Con dao này cùn rồi, phải liếc lại. Xem 鋼 [gang].
* Thép
- 鍊鋼 Luyện thép
- 角鋼 Thép cạnh
- 槽形鋼 Thép chữ U
- 不銹鋼 Thép không gỉ. Xem 鋼 [gàng].