Đọc nhanh: 时间表 (thì gian biểu). Ý nghĩa là: lịch trình, thời gian biểu, thời khắc biểu. Ví dụ : - 他的时间表对他很重要 Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.. - 有时间表吗? Có thời gian biểu không?
Ý nghĩa của 时间表 khi là Danh từ
✪ lịch trình
schedule
- 他 的 时间表 对 他 很 重要
- Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.
✪ thời gian biểu
timetable
- 有 时间表 吗 ?
- Có thời gian biểu không?
✪ thời khắc biểu
以时间排定行进次序的表格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时间表
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 你 应当 珍惜 时间
- Bạn nên trân quý thời gian.
- 装运 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.
- 会议 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian họp đã được sắp xếp xong.
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 耗费 时间
- tốn thời gian
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 有 时间表 吗 ?
- Có thời gian biểu không?
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
- 每周 的 值班 时间表 都 不变
- Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.
- 这个 项目 的 时间表 很 有 弹性
- Lịch trình của dự án này rất linh hoạt.
- 他 的 时间表 对 他 很 重要
- Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时间表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时间表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
表›
间›