Đọc nhanh: 时空 (thì không). Ý nghĩa là: Thời không, thời gian và không gian. Ví dụ : - 通过摄影收集散落各地的时空碎片. Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.. - 有谁要重新考虑我的时空旅行论吗 Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
Ý nghĩa của 时空 khi là Danh từ
✪ Thời không, thời gian và không gian
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
- 有 谁 要 重新考虑 我 的 时空旅行 论 吗
- Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时空
- 我们 空忙 了 几小时
- Chúng tôi đã làm việc vô ích trong vài giờ.
- 他 喜欢 在 空闲 时 绘画
- Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 在 中世纪 时期 , 诗人 常 把 天空 叫作 苍穹
- Trong thời kỳ Trung cổ, những nhà thơ thường gọi bầu trời là "thanh không".
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 空耗 时间
- mất thời gian vô ích
- 平时 我 有 空儿 就 去 爬山
- Bình thường tôi có thời gian sẽ đi leo núi.
- 空余 时间
- thời gian rảnh.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 我 刚才 没 时间 , 现在 又 有空 了
- Tôi lúc nãy không có thời gian, nhưng giờ lại rảnh rồi.
- 什么 时候 你 有空 ?
- Lúc nào thì bạn rảnh?
- 我 偷 空儿 睡 了 一 小时 的 觉
- Tôi trộm thời gian rảnh ngủ một tiếng.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 他 急忙 赶到 那 所 房子 , 当 他 发现 房子 是 空 的 时候 , 他 感到 失望
- Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 有空时 我们 就 聚会
- Chúng tôi gặp gỡ nhau khi có thời gian rảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
空›