Đọc nhanh: 旁系亲 (bàng hệ thân). Ý nghĩa là: bàng hệ; anh em họ thuộc chi khác; bà con thân thích dòng bên; cùng họ khác chi。直系親屬以外在血統上和自己同出一源的人及其配偶,如兄、弟、姐、妹、伯父、叔父、伯母、嬸母等。.
Ý nghĩa của 旁系亲 khi là Danh từ
✪ bàng hệ; anh em họ thuộc chi khác; bà con thân thích dòng bên; cùng họ khác chi。直系親屬以外在血統上和自己同出一源的人及其配偶,如兄、弟、姐、妹、伯父、叔父、伯母、嬸母等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁系亲
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 直系亲属
- họ hàng thân thuộc.
- 母系亲属
- dòng họ bên mẹ.
- 父系亲属
- bà con bên nội
- 旁系亲属
- họ hàng xa.
- 直系亲属
- họ hàng trực hệ
- 我们 关系 很 亲近
- Mối quan hệ của chúng tôi rất gần gũi.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 血亲 关系 无比 重要
- Mối quan hệ huyết thống cực kỳ quan trọng.
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 我 和 他 有 远亲 关系
- Tôi có quan hệ họ hàng xa với anh ấy.
- 他们 俩 关系 很 亲热
- Hai người họ có mối quan hệ rất thân thiết.
- 他们 的 关系 很 亲密
- Mối quan hệ của họ rất thân thiết.
- 他们 俩 关系 亲密无间
- Hai người họ có mối quan hệ thân thiết.
- 他们 有着 亲密 的 关系
- Họ có mối quan hệ thân thiết.
- 他们 之间 关系 很 亲密
- Mối quan hệ giữa họ rất thân mật.
- 那个 男人 系 我 的 父亲
- Người đàn ông đó là cha tôi.
- 他们 之间 的 关系 很 亲近
- Mối quan hệ giữa họ rất thân thiết.
- 他们 之间 的 关系 很 亲密
- Quan hệ giữa họ rất thân thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旁系亲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旁系亲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
旁›
系›