Đọc nhanh: 敢作敢当 (cảm tác cảm đương). Ý nghĩa là: dám làm dám chịu; mình làm mình chịu; có gan ăn cắp, có gan chịu đòn. Ví dụ : - 一个人做事应该敢作敢当,不应该推三阻四。 Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.. - 我敢作敢当,与父母无关,你放了我妈妈。 Tôi dám làm dám chịu, không liên quan ba mẹ tôi, anh thả mẹ tôi đi.
Ý nghĩa của 敢作敢当 khi là Thành ngữ
✪ dám làm dám chịu; mình làm mình chịu; có gan ăn cắp, có gan chịu đòn
勇于承担,不逃避责任
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 我 敢作敢当 与 父母 无关 你 放 了 我 妈妈
- Tôi dám làm dám chịu, không liên quan ba mẹ tôi, anh thả mẹ tôi đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢作敢当
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 不敢 问 难
- không dám hỏi han
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 勇敢 的 士兵 不怕牺牲
- Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.
- 警察 很 勇敢
- Cảnh sát thật dũng cảm.
- 他们 勇敢 地 与 不公 作战
- Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.
- 您 真是 太棒了 ! 不敢当 , 不敢当 。
- "Ngài thật tuyệt vời!" "Không dám, không dám."
- 他 以 勇敢 担当 使命
- Anh ấy đảm nhận sứ mệnh với sự dũng cảm.
- 他 不敢 当面 说出 真相
- Anh ấy không dám nói ra sự thật trước mặt.
- 先生 过奖 了 , 实在 不敢当
- Ngài quá khen rồi, tôi thực sự không dám nhận.
- 先生 过奖 , 在 下实 不敢当
- Tiên sinh quá khen, tại hạ không dám nhận.
- 你 叫 我 师傅 , 我 可 担不起 ( 不敢当 )
- anh gọi tôi là sư phụ, tôi không dám nhận đâu.
- 不敢当 , 我 只是 做 了 应该 做 的 。
- "Không dám, tôi chỉ làm điều nên làm thôi."
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 敢做敢当
- Dám làm dám chịu.
- 大丈夫 敢做敢当
- đại trượng phu dám làm dám chịu
- 我 敢作敢当 与 父母 无关 你 放 了 我 妈妈
- Tôi dám làm dám chịu, không liên quan ba mẹ tôi, anh thả mẹ tôi đi.
- 这仔责 无人 敢当
- Trách nhiệm này không ai dám nhận.
- 敢情 他 也 是 一个 地下 工作者
- thì ra anh ấy cũng là một người làm công tác bí mật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敢作敢当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敢作敢当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
当›
敢›