Đọc nhanh: 收费 (thu phí). Ý nghĩa là: thu phí. Ví dụ : - 另一辆货车刚经过了一处收费站。 Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí. - 老师说我们这次参加辅导班不收费,我是半信半疑。 Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.. - 收费低廉 thu phí giá thấp.
Ý nghĩa của 收费 khi là Động từ
✪ thu phí
投资人购买基金持份所付的销售手续费或佣金。通常收费基金的费用是付给经纪人或承销商,低佣基金(low-loadfunds)的手续费则滚入基金本身。
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 收费 低廉
- thu phí giá thấp.
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收费
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 这家 餐馆 论份 收费
- Nhà hàng này tính phí theo suất.
- 收费 低廉
- thu phí giá thấp.
- 收取 学费
- thu học phí.
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 缴费 后 记得 保留 收据
- Sau khi nộp phí, nhớ giữ lại biên lai.
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
- 国民收入 的 积累 和 消费
- Tích lũy thu nhập quốc dân và tiêu dùng.
- 他 收取 的 费用 不算 高
- Phí anh ấy thu không tính là cao.
- 学校 征收 活动 经费
- Trường học thu kinh phí hoạt động.
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 收取 手续费
- thu lệ phí.
- 这些 地方 对 换汇 收取 极高 的 手续费
- Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 这条 路 没有 设置 收费站
- Con đường này không thiết lập trạm thu phí.
- 她 收到 了 很多 小费
- Cô ấy đã nhận được nhiều tiền bo.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
费›