Đọc nhanh: 停车收费 (đình xa thu phí). Ý nghĩa là: trạm đỗ xe thu phí. Ví dụ : - 停车收费表的私有化 Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
Ý nghĩa của 停车收费 khi là Danh từ
✪ trạm đỗ xe thu phí
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车收费
- 当 红灯 亮时 , 车辆 必须 停下来
- Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.
- 这家 餐厅 不 收 小费
- Nhà hàng này không nhận típ.
- 这家 餐馆 论份 收费
- Nhà hàng này tính phí theo suất.
- 收费 低廉
- thu phí giá thấp.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 我 把 车 停 在 车库 了
- Tôi đỗ xe trong gara.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 收取 学费
- thu học phí.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 停车收费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停车收费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
收›
费›
车›