Đọc nhanh: 操井臼 (thao tỉnh cữu). Ý nghĩa là: Làm việc nhà. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhân Cẩu Nhi bạch nhật gian hựu tác ta sanh kế; Lưu thị hựu thao tỉnh cữu đẳng sự; Thanh Bản tỉ đệ lưỡng cá nhân vô nhân khán quản 因狗兒白日間又作些生計; 劉氏又操井臼等事; 青板姊弟兩個人無人看管 (Đệ lục hồi) Cẩu Nhi cả ngày đi làm lụng lo sinh kế; họ Lưu phải đôn đáo mọi việc trong nhà; hai chị em con Thanh; thằng Bản không có người trông nom..
Ý nghĩa của 操井臼 khi là Động từ
✪ Làm việc nhà. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhân Cẩu Nhi bạch nhật gian hựu tác ta sanh kế; Lưu thị hựu thao tỉnh cữu đẳng sự; Thanh Bản tỉ đệ lưỡng cá nhân vô nhân khán quản 因狗兒白日間又作些生計; 劉氏又操井臼等事; 青板姊弟兩個人無人看管 (Đệ lục hồi) Cẩu Nhi cả ngày đi làm lụng lo sinh kế; họ Lưu phải đôn đáo mọi việc trong nhà; hai chị em con Thanh; thằng Bản không có người trông nom.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操井臼
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 奶奶 不该 操心 太 多
- Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 双眼 井
- hai hốc mắt.
- 操守 清廉
- phẩm hạnh thanh liêm
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 你 别替 我 操心 了
- Bạn đừng lo lắng cho tôi.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 操练 人马
- thao diễn người ngựa; thao diễn quân đội
- 操练 身体
- luyện tập thân thể
- 同学们 井然有序 地 进入 了 操场
- Các học sinh tiến vào thao trường một cách trật tự lề lối
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操井臼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操井臼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
操›
臼›