Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
臼
jiù
Cữu
Bộ
Cối giã gạo
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 臼 (Cữu)
臼
Jiù
Cữu
臽
Xiàn
Hãm
臾
Kuì|Yǒng|Yú|Yǔ
Du, Dũng
臿
Chā
Sáp, Tháp, Tráp, áp
舀
Yǎo
Du, Yểu
舁
Yú
Dư
舂
Chōng|Chuāng|Zhōng
Thung
舄
Qiǎo|Xì
Tích
舅
Jiù
Cữu
與
Yú|Yǔ|Yù
Dư, Dữ, Dự
興
Xīng|Xìng
Hưng, Hứng
舉
Jǔ
Cử
舊
Jiù
Cựu
舋
Xìn
Hấn