Đọc nhanh: 舂臼 (thung cữu). Ý nghĩa là: chày cối.
Ý nghĩa của 舂臼 khi là Động từ
✪ chày cối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舂臼
- 舂米
- giã gạo.
- 舂 药
- nghiền thuốc.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 脱 骱 ( 脱臼 )
- sai khớp.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 臼齿
- răng hàm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舂臼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舂臼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臼›
舂›