舂臼 chōng jiù

Từ hán việt: 【thung cữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舂臼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thung cữu). Ý nghĩa là: chày cối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舂臼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舂臼 khi là Động từ

chày cối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舂臼

  • - 舂米 chōngmǐ

    - giã gạo.

  • - chōng yào

    - nghiền thuốc.

  • - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

  • - tuō jiè ( 脱臼 tuōjiù )

    - sai khớp.

  • - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • - 臼齿 jiùchǐ

    - răng hàm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舂臼

Hình ảnh minh họa cho từ 舂臼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舂臼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HX (竹重)
    • Bảng mã:U+81FC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chuāng , Zhōng
    • Âm hán việt: Thung
    • Nét bút:一一一ノ丶ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKHX (手大竹重)
    • Bảng mã:U+8202
    • Tần suất sử dụng:Thấp