揖逊 yī xùn

Từ hán việt: 【ấp tốn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "揖逊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấp tốn). Ý nghĩa là: Lễ nghi giữa chủ và khách; vái và nhường nhau khi gặp mặt. ☆Tương tự: ấp nhượng . ◇Diệp Thích : Sính sứ vãng lai; thiên tử thân dữ chi ấp tốn ư đình 使; (Ngoại luận nhất ). Nhường ngôi cho người hiền tài. ☆Tương tự: ấp nhượng ; thiện nhượng . ◇Thất quốc Xuân Thu bình thoại : Mộ Đường Ngu chi cao phong; tư ấp tốn ư chánh quyền ; (Quyển thượng)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 揖逊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 揖逊 khi là Động từ

Lễ nghi giữa chủ và khách; vái và nhường nhau khi gặp mặt. ☆Tương tự: ấp nhượng 揖讓. ◇Diệp Thích 葉適: Sính sứ vãng lai; thiên tử thân dữ chi ấp tốn ư đình 聘使往來; 天子親與之揖遜於庭 (Ngoại luận nhất 外論一). Nhường ngôi cho người hiền tài. ☆Tương tự: ấp nhượng 揖讓; thiện nhượng 禪讓. ◇Thất quốc Xuân Thu bình thoại 七國春秋平話: Mộ Đường Ngu chi cao phong; tư ấp tốn ư chánh quyền 慕唐虞之高風; 思揖遜於政權 (Quyển thượng).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揖逊

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - wèi rén 谦逊 qiānxùn 和蔼 héǎi 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之态 zhītài

    - Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.

  • - 亚马逊 yàmǎxùn 艾迪 àidí 处于 chǔyú 领先 lǐngxiān

    - Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!

  • - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • - shì xiū · 撒克逊 sākèxùn 会面 huìmiàn

    - Cuộc gặp là với Hugh Saxon.

  • - 逊位 xùnwèi

    - nhường ngôi; thoái vị

  • - 谦逊 qiānxùn

    - khiêm tốn

  • - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không chút thua kém

  • - 出言不逊 chūyánbùxùn

    - nói năng không khiêm tốn

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - 神奇 shénqí 女侠 nǚxiá shì 亚马逊 yàmǎxùn rén

    - Wonder Woman là một người Amazon.

  • - 稍逊一筹 shāoxùnyīchóu

    - hơi thua kém

  • - 傲慢不逊 àomànbùxùn

    - kiêu ngạo không khiêm tốn

  • - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không hề thua kém; không chút thua kém

  • - bìng 逊色 xùnsè

    - không phải là kém cỏi

  • - 出言不逊 chūyánbùxùn

    - ăn nói vô lễ, càn rỡ

  • - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • - 这位 zhèwèi lǎo 艺术家 yìshùjiā 非常 fēicháng 谦逊 qiānxùn

    - Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.

  • - gěi 老人家 lǎorénjiā zuò le

    - chắp tay thi lễ với người già.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 揖逊

Hình ảnh minh họa cho từ 揖逊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揖逊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jí , Yī
    • Âm hán việt: Tập , Ấp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRSJ (手口尸十)
    • Bảng mã:U+63D6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNDF (卜弓木火)
    • Bảng mã:U+900A
    • Tần suất sử dụng:Cao