Đọc nhanh: 亨利·哈德逊 (hanh lợi ha đức tốn). Ý nghĩa là: Henry Hudson (? -1611?), Nhà thám hiểm và nhà hàng hải người Anh.
Ý nghĩa của 亨利·哈德逊 khi là Danh từ
✪ Henry Hudson (? -1611?), Nhà thám hiểm và nhà hàng hải người Anh
Henry Hudson (?-1611?), English explorer and navigator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨利·哈德逊
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亨利·哈德逊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亨利·哈德逊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亨›
利›
哈›
德›
逊›