Đọc nhanh: 推迟 (thôi trì). Ý nghĩa là: hoãn; dời lại; chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn. Ví dụ : - 开会日期推迟一天。 Thời gian họp dời lại một ngày.. - 婚礼被推迟到下个月。 Đám cưới bị hoãn đến tháng sau.. - 航班推迟了两个小时。 Chuyến bay bị hoãn hai giờ.
Ý nghĩa của 推迟 khi là Động từ
✪ hoãn; dời lại; chậm lại; lùi lại; hoãn lại; trì hoãn
把预定时间向后改动
- 开会 日期 推迟 一天
- Thời gian họp dời lại một ngày.
- 婚礼 被 推迟 到 下个月
- Đám cưới bị hoãn đến tháng sau.
- 航班 推迟 了 两个 小时
- Chuyến bay bị hoãn hai giờ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 推迟
✪ 推迟 + (到) + Danh từ chỉ thời gian
hoãn/ dời lại bao lâu
- 考试 推迟 到 下个 周末
- Cuộc thi hoãn đến cuối tuần sau.
- 会议 被 推迟 到 了 下周
- Cuộc họp bị dời sang tuần sau.
✪ Chủ ngữ + 推迟 + Danh từ
chủ thể hoãn/ dời lại cái gì
- 学校 推迟 了 考试 日期
- Trường học đã hoãn ngày thi.
- 我们 推迟 了 旅行 安排
- Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.
So sánh, Phân biệt 推迟 với từ khác
✪ 推迟 vs 退后
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推迟
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 他怨 她 总是 迟到
- Anh ấy trách cô ấy luôn đến muộn.
- 我 埋怨 他 总是 迟到
- Tôi trách anh ấy lúc nào cũng đến muộn.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 她 推 了 推 他 的 肩膀
- Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.
- 欸 , 你 怎么 又 迟到 了 ?
- Ôi trời, sao bạn lại đến muộn nữa?
- 我们 推迟 了 旅行 安排
- Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.
- 开会 日期 推迟 一天
- Thời gian họp dời lại một ngày.
- 基于 天气 变化 , 推迟 了 活动
- Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.
- 他 迟到 , 致使 会议 推迟
- Anh ấy đến muộn khiến cuộc họp bị hoãn.
- 会议 被 推迟 到 了 下周
- Cuộc họp bị dời sang tuần sau.
- 考试 推迟 到 下个 周末
- Cuộc thi hoãn đến cuối tuần sau.
- 婚礼 被 推迟 到 下个月
- Đám cưới bị hoãn đến tháng sau.
- 航班 推迟 了 两个 小时
- Chuyến bay bị hoãn hai giờ.
- 你 应该 听说 洛佩兹 并购 推迟 的 消息 了 吧
- Tôi cho rằng bạn đã nghe nói rằng việc mua lại Lopez đã bị trì hoãn?
- 学校 推迟 了 考试 日期
- Trường học đã hoãn ngày thi.
- 拍摄 计划 由于 天气 推迟 了
- Kế hoạch quay phim đã bị trì hoãn do thời tiết.
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推迟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推迟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm推›
迟›