Đọc nhanh: 递推公式 (đệ thôi công thức). Ý nghĩa là: công thức lặp lại.
Ý nghĩa của 递推公式 khi là Danh từ
✪ công thức lặp lại
recurrence formula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递推公式
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 呈递 公文
- trình công văn.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 套用 公式
- bê nguyên xi công thức.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 选举 方式 很 公平
- Phương thức bầu cử rất công bằng.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 这是 数学公式 的 应用 例子
- Đây là ví dụ về ứng dụng công thức toán học.
- 公司 推出 了 新 产品
- Công ty đã ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 写文章 , 可长可短 , 没有 划一不二 的 公式
- viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 递推公式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 递推公式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
式›
推›
递›