Đọc nhanh: 提早 (đề tảo). Ý nghĩa là: trước thời gian; trước thời hạn; sớm hơn. Ví dụ : - 提早出发 xuất phát trước thời hạn; lên đường sớm hơn.
✪ trước thời gian; trước thời hạn; sớm hơn
提前
- 提早 出发
- xuất phát trước thời hạn; lên đường sớm hơn.
So sánh, Phân biệt 提早 với từ khác
✪ 提前 vs 提早
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提早
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 他 拿 着 酒 提
- Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 啊 , 你 刚才 提到 谁 ?
- Hả, bạn vừa nhắc đến ai?
- 哎 ! 早睡 吧
- Ê! ngủ sớm đi nhé!
- 哎 , 记得 早点 回家
- Này, nhớ về nhà sớm đấy.
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 宾馆 提供 了 免费 早餐
- Nhà khách cung cấp bữa sáng miễn phí.
- 提早 出发
- xuất phát trước thời hạn; lên đường sớm hơn.
- 酒店 提供 免费 的 早餐
- Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
- 他 想 提早 会议 的 召开
- Anh ấy muốn tổ chức cuộc họp sớm hơn.
- 早睡 有助于 提高效率
- Ngủ sớm giúp tăng hiệu quả làm việc.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提早
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提早 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
早›