Đọc nhanh: 惦记 (điếm kí). Ý nghĩa là: nhớ; nhớ đến; nghĩ đến; nhớ nhung; lo lắng. Ví dụ : - 她心里一直惦记着她的孩子。 Tâm trí cô ấy lúc nào cũng nhớ tới con mình.. - 我一直惦记着这件事。 Em vẫn luôn nhớ về chuyện này.. - 时刻惦记你。 Lúc nào cũng nhớ đến em.
Ý nghĩa của 惦记 khi là Động từ
✪ nhớ; nhớ đến; nghĩ đến; nhớ nhung; lo lắng
(对人或事物) 心里老想着,放不下心
- 她 心里 一直 惦记着 她 的 孩子
- Tâm trí cô ấy lúc nào cũng nhớ tới con mình.
- 我 一直 惦记着 这件 事
- Em vẫn luôn nhớ về chuyện này.
- 时刻 惦记 你
- Lúc nào cũng nhớ đến em.
- 他 惦记着 家乡 的 亲 人们
- Anh ấy nhớ đến người thân ở quê nhà.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 惦记
✪ A + 惦记 + 着 + B
A nhớ đến B
- 我 始终 惦记着 你 的 承诺
- Tôi luôn nhớ đến lời hứa của bạn.
- 爷爷 惦记着 童年 的 老房子
- Ông nội nhớ ngôi nhà cũ thời thơ ấu.
✪ 总、一直、天天、老是 + 惦记
luôn/ ngày ngày nhớ đến...
- 她 一直 惦记着 远方 的 朋友
- Cô ấy luôn nhớ đến những người bạn ở xa.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
So sánh, Phân biệt 惦记 với từ khác
✪ 惦记 vs 惦念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惦记
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 奶奶 忘记 按时 吃药
- Bà ngoại quên uống thuốc đúng giờ.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 我 记得 你 是 他 老婆
- Tôi nhớ bạn là vợ anh ấy.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 哎 , 记得 早点 回家
- Này, nhớ về nhà sớm đấy.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 时刻 惦记 你
- Lúc nào cũng nhớ đến em.
- 爷爷 惦记着 童年 的 老房子
- Ông nội nhớ ngôi nhà cũ thời thơ ấu.
- 她 心里 一直 惦记着 她 的 孩子
- Tâm trí cô ấy lúc nào cũng nhớ tới con mình.
- 我 始终 惦记着 你 的 承诺
- Tôi luôn nhớ đến lời hứa của bạn.
- 我 一直 惦记着 这件 事
- Em vẫn luôn nhớ về chuyện này.
- 我 得 写封信 免得 家里 惦记
- Tôi phải viết thư để gia đình tôi khỏi lo lắng.
- 他 惦记着 家乡 的 亲 人们
- Anh ấy nhớ đến người thân ở quê nhà.
- 她 一直 惦记着 远方 的 朋友
- Cô ấy luôn nhớ đến những người bạn ở xa.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惦记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惦记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惦›
记›
nhớ; nhớ đến; nghĩ đến; nhớ nhungniệm lự
Nhớ Nhung
Nhớ Nhung
cảm thấy lo lắng về cái gì đónhớkhông thể ngừng nghĩ về cái gì đó
Bận Tâm, Bận Lòng, Lo Lắng
Hoài Niệm, Nhớ Mong
nhớ; nhớ nhung; tưởng nhớniệm lự
Lo Lắng
suy nghĩ; suy xétnhớ; tưởng niệmngẫm
Thương Nhớ
hoài tưởng; nhớ nhung; nhớ
Nhớ Lại, Tưởng Nhớ
nhớ; nhớ mong; thắp thỏm; phập phồng; niệm lựbuồn lo
bận lòng; nhớ nhung; vương vấn; canh cánh bên lòng